Có 4 kết quả:
征兆 zhēng zhào ㄓㄥ ㄓㄠˋ • 征召 zhēng zhào ㄓㄥ ㄓㄠˋ • 徵兆 zhēng zhào ㄓㄥ ㄓㄠˋ • 徵召 zhēng zhào ㄓㄥ ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) omen
(2) sign (that sth is about to happen)
(3) warning sign
(2) sign (that sth is about to happen)
(3) warning sign
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlist
(2) to draft
(3) to conscript
(4) to appoint to an official position
(2) to draft
(3) to conscript
(4) to appoint to an official position
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
điềm báo
Từ điển Trung-Anh
(1) omen
(2) sign (that sth is about to happen)
(3) warning sign
(2) sign (that sth is about to happen)
(3) warning sign
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlist
(2) to draft
(3) to conscript
(4) to appoint to an official position
(2) to draft
(3) to conscript
(4) to appoint to an official position
Bình luận 0