Có 4 kết quả:

征兆 zhēng zhào ㄓㄥ ㄓㄠˋ征召 zhēng zhào ㄓㄥ ㄓㄠˋ徵兆 zhēng zhào ㄓㄥ ㄓㄠˋ徵召 zhēng zhào ㄓㄥ ㄓㄠˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) omen
(2) sign (that sth is about to happen)
(3) warning sign

Từ điển Trung-Anh

(1) to enlist
(2) to draft
(3) to conscript
(4) to appoint to an official position

zhēng zhào ㄓㄥ ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

điềm báo

Từ điển Trung-Anh

(1) omen
(2) sign (that sth is about to happen)
(3) warning sign

Từ điển Trung-Anh

(1) to enlist
(2) to draft
(3) to conscript
(4) to appoint to an official position